1 |
spring upmọc lên; xuất hiệnOut-of-town shopping centres seem to be springing up everywhere these days.Ngày nay các trung tâm mua sắm ở ngoại thành dường như đang mọc lên ở khắp nơi.Beautiful flowers had sprung [..]
|
2 |
spring upđứng bật dậyMajor Sanderson sprang up with joy when he heard that his daughter was safe.Thị trưởng Sanderson đứng bật dậy vì vui sướng khi nghe tin con gái được an toàn.
|
<< show up | be stuffed up >> |